Cách dùng
Amikacin sulfat dùng tiêm bắp hoặc truyền tĩnh mạch. Để truyền tĩnh mạch, đối với người lớn, pha 500 mg amikacin vào 100 - 200 ml dịch truyền thông thường như dung dịch natri clorid 0,9% hoặc dextrose 5%. Liều thích hợp amikacin phải truyền trong 30 - 60 phút.
Đối với trẻ em, thể tích dịch truyền phụ thuộc vào nhu cầu người bệnh, nhưng phải đủ để có thể truyền trong 1 - 2 giờ ở trẻ nhỏ, hoặc 30 - 60 phút ở trẻ lớn.
Liều dùng
Liều thông thường đối với người lớn và trẻ lớn tuổi có chức năng thận bình thường là 15 mg/kg/ngày, chia thành các liều bằng nhau, tiêm cách 8 hoặc 12 giờ/lần. Liều hàng ngày không vượt quá 15 mg/kg hoặc 1,5 g.
Trẻ sơ sinh và trẻ đẻ non: Liều đầu tiên là 10 mg/kg, tiếp theo là 7,5 mg/kg, cách nhau 12 giờ/lần.
Ở người tổn thương thận, phải định lượng nồng độ amikacin huyết thanh, phải theo dõi chức năng thận và điều chỉnh liều.
Đối với người suy thận có thể dùng liều 7,5 mg/kg thể trọng, khoảng cách thời gian tùy thuộc vào nồng độ creatinin huyết thanh hoặc vào độ thanh thải creatinin.
Creatinin huyết thanh (Micromol/I)
Độ thanh thải Creatinin (ml/phút/1,7m2)
Khoảng cách liều (giờ)
< 110
> 100
12
111 - 150
100 - 55
15
151 - 200
54 - 40
18
201 - 255
39 - 30
24
256 - 335
29 - 22
30
> 336
< 22
36 hoặc lâu hơn nữa
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Làm gì khi dùng quá liều?
Khi gặp quá liều hoặc có phản ứng độc, có thể chạy thận nhân tạo hoặc thẩm phân màng bụng để đẩy nhanh quá trình thải trừ amikacin. Ở trẻ sơ sinh, có thể thay máu.
Làm gì khi quên 1 liều?
Liên hệ với bác sĩ hoặc trung tâm y tế gần nhất để được hỗ trợ.